Con @ ctivity
Nhờ chức năng tự động Con @ ctivity, máy hút mùi bếp của bạn có thể giao tiếp với bếp: Các giá trị đặt trên bếp được ghi lại và truyền đến bộ điều khiển máy hút mùi của bếp. Sau đó, máy hút mùi Miele của bạn sẽ tự động chọn tốc độ quạt phù hợp, đảm bảo khí hậu trong nhà luôn tối ưu. Giao tiếp giữa bếp nấu và máy hút mùi diễn ra qua Zigbee (Con @ ctivity 2.0) hoặc WLAN (Con @ ctivity 3.0).
PowerFlex
Các vùng nấu PowerFlex của chúng tôi cũng linh hoạt như hoàn cảnh nấu nướng của bạn: Cho dù là dụng cụ nấu riêng lẻ, nồi đặc biệt lớn hay lò nướng – bạn có thể sử dụng mọi thứ mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Bạn sẽ luôn được tiết kiệm thời gian đáng kể: Công suất tăng áp lên đến 7,3 kW mang lại tốc độ sưởi ấm vượt trội. Tất nhiên, PowerFlex cũng bao gồm công nghệ Miele TwinBooster đã được thử nghiệm và thử nghiệm.
Thiết kế
Màu sắc bề mặt gốm thủy tinh trang nhã của gốm thủy tinh: Màu đen Trang trí phẳng
lắp đặt Flush kết hợp với Đường thông minh
Thiết bị khu nấu ăn
Số vùng nấu: 4
Số vùng nấu kết hợp: 1
Số dụng cụ nấu tối đa: 4
Vùng nấu Power-Flex
Số lượng : 2 Loại: Vùng nấu PowerFlex
Kích thước tính bằng mm: Ø 150 # 230
Công suất tối đa W: 2100
Công suất tăng cường tối đa W: 3000
Công suất tối đa TwinBooster tính bằng W: 3650
Khu nấu ăn 1
Vị trí: phía trước bên trái – Loại: Vario
Kích thước vùng nấu tính bằng mm: 160 x 220
Tối đa. Công suất tối đa W: 2300
Công suất tăng cường tối đa W: 3000
Tối đa. Công suất TwinBooster tính bằng W: 3650
Khu nấu ăn 2
Vị trí: trung tâm phía sau – Loại: Vario
Kích thước vùng nấu tính bằng mm: 100×160
Công suất tối đa W: 1400
Tối đa. Công suất tăng cường tính bằng W: 1700
Tối đa. Công suất TwinBooster tính bằng W: 2200
Khu nấu ăn 3
Vị trí: bên phải – Loại: Vùng nấu PowerFlex
Kích thước tính bằng mm: 230×390
Công suất tối đa W: 3400 Công suất tối đa W: 4800
Công suất tối đa W: 4800 Công suất tối đa TwinBooster tính bằng W: 7300
Dễ sử dụng
Thao tác phím trên bảng điều khiển cảm ứng: Thoải mái Chọn
Màu hiển thị: Vàng
Phát hiện dụng cụ nấu: Phát hiện kích thước nồi và kích thước chảo
Chức năng Stop & Go, Chức năng nhớ lại, chức năng hẹn giờ tắt, giữ ấm
Cài đặt riêng (ví dụ như tiếng bíp)
Sự an toàn
Tắt công tắc an toàn. Chức năng khóa hệ thống
Quạt làm mát tích hợp bảo vệ quá nhiệt. Chỉ báo nhiệt dư
Mạng thiết bị gia dụng
Chức năng tự động Miele @ home
WiFiConn @ ct – Con @ ctivity 3.0
Thông số kỹ thuật
Kích thước tính bằng mm (chiều rộng): 800
Kích thước tính bằng mm (chiều cao): 51
Kích thước tính bằng mm (chiều sâu): 520
Chiều cao lắp đặt với hộp kết nối tính bằng mm: 51 Kích thước cắt tính bằng mm (chiều rộng) với lắp đặt trên bề mặt: 780
Cắt -Kích thước lỗ ngoài tính bằng mm (chiều sâu) khi lắp đặt trên bề mặt : 500
Kích thước đường cắt bên trong tính bằng mm (chiều rộng) để lắp đặt phẳng: 780
Kích thước đường cắt bên trong tính bằng mm (chiều sâu) để lắp đặt mặt phẳng: 500
Kích thước đường cắt bên ngoài tính bằng mm (chiều rộng) đối với lắp đặt bằng phẳng: 804
Kích thước đường cắt bên ngoài tính bằng mm (độ sâu) để lắp đặt bằng phẳng: 524
Tổng tải kết nối tính bằng kW: 7.300
Điện áp tính bằng V: 230. Tần số tính bằng Hz: 50-60
Chiều dài cáp kết nối tính bằng m: 1,4
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.